--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chăng màn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chăng màn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăng màn
+ verb
To hang a mosquito net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăng màn"
Những từ có chứa
"chăng màn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anyway
anyhow
modest
erratic
reasonable
moderate
spin
hit-or-mis
overhouse
so-so
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net